Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thần kinh
nerve
Có
thần
kinh
thép
To have strong/steady nerves; To have nerves of steel
Thần kinh
căng thẳng
Strained nerves
Bác sĩ
chuyên khoa
thần kinh
Neurologist
mental; nervous
Sự
căng thẳng
thần kinh
Nervous strain/tension; Mental stress
Bị
căng thẳng
thần kinh
To be under stress; To be under nervous strain
Bị
suy nhược
thần kinh
To have a nervous breakdown
capital city
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thần kinh
danh từ
Kinh đô (từ cũ).
Một hệ thống trong cơ thể động vật, có khả năng liên hệ giữa các cơ quan, bộ phận giúp cho động vật sống và hoạt động trong môi trường xung quanh.
Suy nghĩ nhiều làm thần kinh căng thẳng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thần kinh
nerfs
bệnh
thần kinh
neuropathie ; névropathie
Bệnh
học
thần kinh
neuropathologie
Dây
thần kinh
nerf
Đau
dây
thần kinh
névralgie
Độc tố
thần kinh
neurotoxine
Hệ
thần kinh
système nerveux ;
Kích
tố
thần kinh
neurostimuline
Liệt
thần kinh
neuroplégique ;
Loạn
thần kinh
névrose
Nhuyễn
thần kinh
neuromalacie
Suy
nhược
thần kinh
neurasthénie
Tế
bào
thần kinh
neurone
Thớ
thần kinh
neurofibrille
Thủ
thuật
nối
dây
thần kinh
neurorraphie
Thuốc
bổ
thần kinh
médicament nervin
Thuyết
thần kinh
(
chủ
đạo
)
nervisme
U
hạch
thần kinh
neurogliome
U
thần kinh
névrome
U
xơ
thần kinh
neurofibrome
Viêm
dây
thần kinh
névrite.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thần kinh
神经 <把中枢神经系统的兴奋传递给各个器官,或把各个器官的兴奋传递给中枢神经系统的组织,是由许多神经纤维构成的。参看〖脑神经〗、〖植物性神经〗。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt