thảm hại - catastrophic; disastrous; pernicious; fatal
thảm hại tính từ
Dáng vẻ trông thảm hại.
Thua một trận thảm hại.
thảm hại - lamentable ; déplorable ; piteux.
une mine piteuse
une défaite lamentable
résultats piteux
temps déplorable.
thảm hại - 狼狈 <传说狈是一种兽,前腿特别短,走路时要趴在狼身上,没有狼,它就不能行动,所以用 “狼狈”形容困苦或受窘的样子。>
vô cùng thảm hại.
十分狼狈。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt