thường dân - civilian; (nói chung) civilian population
To dress as a civilian; To dress in civilian clothes
Of the dead, 255 are civilians and 68 soldiers
To distinguish between combatants and innocent civilians
thường dân danh từ
- Người dân thường, không có địa vị, chức vụ gì.
Giả dạng thường dân.
thường dân - 老百姓 <(口>人民;居民(区别于军人和政府工作人员)。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt