Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thương lượng
to bargain; to negotiate; to hold talks
Vị thế
thương lượng
Bargaining position
Giá
có thể
thương lượng
được
Price to be negotiated; Negotiable price
Sau
nhiều
cuộc
thương lượng
gay go
,
các
bên
tham chiến
đã
đạt
được
một
thoả thuận
đa phương
After much hard bargaining, the belligerent parties reached a multilateral agreement
Thương lượng
với
chủ đất
về
việc
làm thuê
ăn tiền
To bargain with the landowner about/over work for hire
Đi vào
/
bắt đầu
/
tiến hành
/
nối lại
thương lượng
To enter into/open/carry out/resume negotiations
Thương lượng
về
việc
bồi thường chiến tranh
To enter into negotiations about reparations; to negotiate reparations
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thương lượng
động từ
Trao đổi, bàn bạc ý kiến nhằm đi đến thoả thuận.
Thương lượng để mua miếng đất.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thương lượng
négocier ; entrer en pourparlers
cuộc
thương lượng
négociation; pourparler.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thương lượng
磋 <商量讨论。>
掂对 <斟酌。>
mọi người cùng thương lượng, làm thế nào được.
大家掂对 掂对,看怎么办好。
掂掇 <斟酌。>
合计 <商量。>
会商 <双方或多方共同商量。>
讲 <商量;商议。>
讲盘儿 <(方>商谈价钱或条件。也说讲盘子。>
交涉 <跟对方商量解决有关的问题。>
anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?
你去交涉一下,看能不能提前交货。
交涉 <跟对方商量解决有关的问题。>
洽商 <接洽商谈。>
商 <商量。>
商计 <商量。>
商量 <交换意见。>
商谈 <口头商量。>
商酌 <商量斟酌。>
说道 <商量;谈论。>
说合 <商议;商量。>
谈判 <有关方面对有待解决的重大问题进行会谈。>
咨 <跟别人商量。>
诹 <商量;咨询。(>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt