thương binh - wounded soldier; war invalid; disabled ex-serviceman
A seriously wounded soldier
thương binh danh từ
- Quân nhân bị thương trong khi chiến đấu.
thương binh - blessé de guerre ; invalide (de guerre).
thương binh uỷ lạo thương binh
慰劳彩号
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt