Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thù
xem
căm thù
spite; grudge; hatred; feud
Tôi
vẫn
còn
thù
nó
I still bear him a grudge; I harbour/nurse a grudge against him
Thù
muôn đời
muôn kiếp
Everlasting hatred
enemy; foe
Bạn
hay
thù
?
Friend or foe?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thù
garder rancune contre ; nourrir une haine contre.
Nó
thù
bà
ấy
il garde rancune contre elle.
rancune ; haine.
Trả
thù
assouvir sa haine ; se venger.
ennemi.
Bạn
và
thù
ami et ennemi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thù
铢 <古代重量单位,一两的二十四分之一。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt