thông tin Importance of information in our time
Information content of a document
Economic news; News about the economy
The day's financial news
- to give information; to inform
Please give written information if necessary
We want consumers to be better informed about their rights
thông tin Kinh tế
Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Vật lý
thông tin động từ
- Báo rộng rãi cho nhau để biết
Thông tin cho bạn bằng điện thoại; bản thông tin khoa học.
danh từ
- Điều được truyền đi cho biết.
thông tin agence d'information
thông tin hộp thư thông tin.
空中信箱。
- 情报 <关于某种情况的消息和报告,多带机密性质。>
lớp thông tin
通讯班
thông tin vô tuyến điện.
无线电通讯
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt