thông cáo - announcement; notice; communiqué; statement
Official communiqué/announcement
Joint communiqué; Common statement
thông cáo danh từ
- Văn bản của chính quyền Nhà nước phổ biến cho mọi người biết một sự kiện quan trọng.
Thông cáo của chính phủ.
thông cáo communiqué de presse
annonce judiciaire.
thông cáo - 公报 <公开发表的关于重大会议的决议、国际谈判的进展、国际协议的成立,军事行动的进行等的正式文告。>
thông cáo báo chí
新闻公报
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt