thói danh từ
rustic custom
- manner, fashion, strick, bad habit
thói danh từ
- Cách sống không tốt, tạo nên bản tính xấu của cá nhân.
Thói ăn nếp ở; thói hư tật xấu.
thói manière de se conduire.
avoir l'habitude de mentir.
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt