thí - to give somebody something out of charity
thí động từ
- Cho với thái độ miễn cưỡng, khinh bỉ.
Thí cho mày vài đồng, đi đi.
Bữa ăn thí.
Thí mạng cùi.
thí sacrifier sa vie pour sauver son ami
sacrifier un pion au jeu à contre-coeur.
donner à contre coeur quelques dongs après de longues hésitations.
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt