Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
théorie
danh từ giống cái
(văn học) đoàn người
Une
longue
théorie
d'hommes
một đoàn người dài
(sử học) phái đoàn (của một thành cử đến dự hội)
lý thuyết, lý luận
La
pratique
et
la
théorie
thực hành và lý thuyết
Théorie
de
la
connaissance
lý luận nhận thức
thuyết
Théorie
de
la
relativité
thuyết tương đối
Bâtir
une
théorie
xây dựng một học thuyết
en
théorie
về lý thuyết, trên lý thuyết
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt