<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
théâtre  
danh từ giống đực
  • rạp, rạp hát, nhà hát
xây một nhà hát
đi xem hát
  • sân khấu
nhân vật sân khấu
phê bình sân khấu
  • nghề sân khấu
chọn nghề sân khấu
  • kịch
vở kịch
  • (nghĩa bóng) nơi xảy ra, nơi diễn ra, trường
nơi xảy ra tội ác
chiến trường
      • như đóng kịch, không thực
      • cảnh nước phun (trong công viên)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt