Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thân
body; trunk; stem
Lấy
thân
mình
che
cho
ai
To use one's body as a shield to protect somebody; To shield somebody with one's body
flap; body (of dress)
destiny; fate
intimate; buddy-buddy; close
Thân
với
ai
To be dear/close to somebody; to be intimate/pally/thick with somebody
Hai
người
này
thân
nhau
lắm
Those two are very buddy-buddy
pro-
Một
chính phủ
thân
Mỹ
/
Nhật
A pro-American/pro-Japanese government
-phile
Một
chế độ
thân
Anh
An Anglophile regime
(tử vi) Monkey
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thân
Sinh học
trunk
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
đại từ
|
tính từ
|
Tất cả
thân
danh từ
Phần chính về thể tích, trọng lượng của cơ thể động vật hoặc cơ thể thực vật.
Thân tre, thân người.
Đời riêng tư của mỗi người, trong cuộc sống.
Có thân thì phải tự lo.
Cơ thể người, nói chung.
Thân thể mỏi nhừ.
Một trong những bộ phận chính của quần, áo.
Áo tứ thân.
Kí hiệu thứ chín trong mười hai chi, theo phép đếm cổ truyền.
Năm Nhâm Thân.
Về đầu trang
đại từ
Đích thân.
Vị tướng thân chinh chỉ huy trận đánh.
Về đầu trang
tính từ
Có tình cảm gần gũi, thắm thiết.
Tình bạn thân.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thân
corps.
Thân
người
corps humain.
tronc ; tige.
Thân
cây
tige d'un arbre ; tronc d'arbre
Thân
cột
tronc de colonne
Thân
và
các
chi
le tronc et le membres
Thân
động mạch
(giải phẫu học) tronc artériel.
condition.
Thân
con
gái
condition de jeune fille.
pan (de chemise, de robe...)
en personne ; soi-même
Thân
đến
tìm
bạn
venir en personne trouver son ami.
neuvième signe du cycle duodécimal (de la cosmologie ancienne)
Tuổi
thân
être né en l'année du neuvième signe du cycle duodécimal (symbolisée par le singe)
intime ; cher
Bạn
thân
ami intime
favorable à ; partisan ; pro
Thân
Pháp
profrançaise
Thân
Liên Xô
prosoviétique.
avec qui on a des liens de parenté ; avec qui on est intimement lié
Người
thân
personne avec qui on a des liens de parenté ; personnes avec qui on est intimement lié ; parents ; amis
thân
quá
hóa
nhờn
trop d'intimité conduit à des familiarités excessives.
thân
làm
tội
đời
se faire du mal à soi-même
thân
tàn
ma
dại
n' être plus qu' une épave
giờ
thân
de 15 à 17 heures
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thân
秆 <(秆儿)某些植物的茎。>
thân cây thuốc
烟秆
thân lúa mạch
麦秆儿。
thân đay
麻秆儿。
秆子 <某些植物的茎。>
干 <事物的主体或重要部分。>
thân cây
树干
即 <靠近;接触。>
nửa gần nửa xa; chẳng thân cũng chẳng sơ
若即若离。
棵子 <(方>植物的茎和枝叶(多指 庄稼的)。>
thân cây.
树棵子。
thân lúa phát triển rất cao.
玉米棵子长得很高。
腔子 <动物割去头后的躯干。>
申 <地支第九位。参看〖干支〗。>
珅 <一种玉。>
身 <物体的中部或主要部分。>
thân xe.
车身。
thân máy bay.
机身。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt