Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thành tựu
success; achievement
Đánh giá
cao
những
thành tựu
to lớn
của
nhân dân
Việt Nam
trong
sự nghiệp
xây dựng
và
bảo vệ
đất nước
To highly appreciate the great achievements of the Vietnamese people in their national construction and defence
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
thành tựu
động từ
Thành công tốt đẹp.
Nghiên cứu bao nhiêu năm đã thành tựu.
Về đầu trang
danh từ
Cái đạt được sau một thời gian nghiên cứu.
Thành tựu khoa học.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thành tựu
réalisation.
Thành tựu
khoa học
réalisations scientifiques.
aboutir.
Cuộc
thương lượng
sắp
thành tựu
pourparlers en voie d'aboutir.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thành tựu
成绩 <工作或学习的收获。>
成就 <事业上的成绩。>
功业 <功勋事业。>
勣 <功绩。>
名堂 <成就;结果。>
气候 <比喻结果或成就。参看〖成气候〗。>
造 <成就。>
造就 <造诣;成就(多指青年人的)。>
đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật.
在技术上很有造就。
作为 <做出成绩。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt