Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thành kiến
prejudice; bias
Có
thành
kiến
về
chủng tộc
To have racial prejudice; To be racially prejudiced
Có
thành kiến
(
không
tốt
)
đối với
ai
To be prejudiced/biased against somebody
Hắn
luôn
tự
cho
mình
là
người
không có
thành kiến
He always claims to be without prejudice; He always claims to be unbiased/unprejudiced
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
thành kiến
danh từ
Ý kiến, đánh giá xuất phát từ cái nhìn sai lệch, khó thay đổi.
Thành kiến quá lớn.
Về đầu trang
động từ
Có thành kiến.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thành kiến
préjugé ; parti pris ; prévention.
Xét đoán
không
thành kiến
juger sans prévention
Có
thành kiến
với
ai
avoir des préjugés contre quelque'un
Thành kiến
chủng tộc
préjugé de race.
(khẩu ngữ) avoir des préjugés.
Không
nên
thành kiến
với
người
phạm
khuyết điểm
il ne faut pas avoir de préjugés contre les fautifs.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thành kiến
成见 <对人或事物所抱的固定不变的看法。>
không nên giữ thành kiến.
不要存成见。
偏见 <偏于一方面的见解;成见。>
有色眼镜 <比喻妨碍得出正确看法的成见或偏见。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt