Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
thành
danh từ
citadel, rampart
wall, edge, city
town, capital, border
inner side or surface
fortification, rampart, bulwark
Về đầu trang
động từ
to achieve one's aim, to gain (win) one's end
to turn into, to change into, to grow into, to make
complete, conclude, finish, end
become, grow, get, turn into, change (into, to)
success, be successful, do well
make a succeed of, accomplish, perform successfully
Về đầu trang
tính từ
sincere
frank, honest
true, faithful, loyal
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
thành
danh từ
Tường xây kiên cố, bao quanh một nơi để bảo vệ.
Xây thành đắp luỹ.
Phần bao kín của một vật đựng, vật chứa.
Thành vại; thành giếng.
Thành phố, nói tắt.
Về đầu trang
động từ
Hoá ra là, trở nên là
Chuyển bại thành thắng; nước sôi bốc hơi thành khói.
Đạt mục đích, kết quả dự định.
Học thành tài.
Về đầu trang
tính từ
Chân thật từ đáy lòng.
Tình yêu chân thành.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thành
muraille.
Thành
cao
hào
sâu
haute muraille et profond fossé (environnant les vieilles citadelles).
paroi.
Thành
giếng
paroi d'un puits
Thành
bụng
paroi abdominale
réussir.
Việc
đã
thành
l'affaire a réussi
devenir ; former ; faire
Hai
cộng
ba
thành
năm
deux plus trois font cinq
sincère
Lòng
thành
cœur sincère
Vạn
lý
trường
thành
La Grande Muraille de Chine
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thành
帮 <(帮儿)物体两旁或周围的部分。>
壁 <某些物体上作用像围墙的部分。>
thành nồi (súp-de)
锅炉壁
城 <城墙以内的地方。>
thành phía đông.
东城 。
市 <行政区划单位,分直辖市和市设市的地方都是工商业集中处或政治、文化的中心。>
为 <变成;成。>
chia một thành hai
一分为二
biến sa mạc thành ruộng tốt
变沙漠为良田
垣 <城。>
tỉnh thành
省垣(省城)。
中 <成;行;好。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt