<
Trang chủ » Tra từ
test  
[test]
danh từ
  • (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)
  • sự thử thách
đem thử thách
chịu thử thách
  • sự thử, sự làm thử; sự xét nghiệm
giá để thử xe
một cuộc thử mắt
  • sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm; bài kiểm tra, bài trắc nghiệm
một bài kiểm tra số học
  • cách thử nghiệm, phương thức thử nghiệm
phép thử bằng giấy quỳ
  • trận đấu thể nghiệm (để chuẩn bị đi thi đấu.. trong môn cricket, bóng bầu dục) (như) test match
  • (hoá học) thuốc thử
  • (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng; tiêu chuẩn, cái để đánh giá
      • chịu được sự thử thách của thời gian
ngoại động từ
  • thử thách
thử thách sức chịu đựng của ai
  • thử, thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra
thử một cái máy
thử áp dụng một kế hoạch
thử một chất độc
bác sĩ kiểm tra mắt tôi
  • kiểm tra, sát hạch, khảo sát (hiểu biết, năng lực của ai về một lĩnh vực nhất định)
  • (hoá học) thử bằng thuốc thử
  • phân tích
phân tích quặng tìm vàng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt