terre danh từ giống cái
vứt xuống đất
ngã xuống đất, rơi xuống đất
nhảy xuống đất
hòn đất
đường đất
đất màu mỡ
đất trồng lúa mì
giun đất
dây đất ( rađiô)
đất làm gạch
chết ở đất khách
sống trên đất đai của mình
mua một đám đất
chủ ruộng đất
mặt trăng, vệ tinh của quả đất
sự chuyển động của quả đất
sống trên đời
- rất thực tế, có óc thực tế
- mùa màng của cải ở thế gian
- trồng ngay ở đất (không trồng trong chậu)
chặt một cây ở dưới mặt đất
- trứng chọi với đá (cuộc đấu không cân sức)
- quật ngã ai làm cho ai không ngóc đầu lên được nữa
ngủ dưới đất
- mồ yên mả đẹp (câu ghi mộ chí)
- dùng trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích)
- trở lại với thực tế, không viễn vông nữa
- đất Ca-năng, đất hứa ( Chúa Trời hứa cho dân Do Thái)
nơi mơ ước của người đi săn
mọi người đều biết
chạy rất nhanh
đến rất nhanh
- xấu hổ quá chỉ muốn chui xuống đất
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt