terrain danh từ
- (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình, địa vật
một địa hình rất khó đi xe đạp
terrain Kỹ thuật
- đất, đất canh tác; địa hình, địa thế
Xây dựng, Kiến trúc
- đất, đất canh tác; địa hònh, địa thế
terrain danh từ giống đực
đất cát
đất khô
hai hecta đất, hai mẫu đất
đất đai màu mỡ
giá đất đai trong thành phố
- mảnh đất, khoảnh đất, vạt đất
mua một mảnh đất
bãi đá bóng
sân bay
có lợi về địa thế
dò tình thế
nhân tố di truyền của thể địa
lĩnh vực tâm lý học
- giành nhau từng tấc đất với quân thù
- tiến lên ở thế thắng, thắng thế
- rút lui ở thế thua, thất bại
- sự chuẩn bị cho máy bay hạ cánh
- cơ sở để thương lượng với nhau
- đi được trên mọi loại đường
xe đi được trên mọi loại đường
terrain terrain
land,
topography, territory, ground, landscape, environment
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt