Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
terms
danh từ số nhiều
điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận
the
terms
of
a
treaty
những điều khoản của một hiệp ước
not
on
any
terms
không với bất cứ một điều kiện nào
to
dictate
terms
bắt phải chịu những điều kiện; áp đặt những điều kiện
to
make
terms
with
somebody
thoả thuận với ai, ký kết với ai
giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi)
on
easy
terms
với điều kiện trả tiền dễ dãi
on
moderate
terms
với giá phải chăng
to
enquire
about
terms
for
renting
a
house
tìm hiểu cách trả tiền thuê một ngôi nhà
quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại
to
be
on
good
/
friendly
terms
with
someone
có quan hệ tốt với ai
to
be
on
speaking
terms
with
someone
quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai
lời lẽ, ngôn ngữ
to
protest
in
the
strongest
terms
phản đối bằng những lời lẽ mạnh mẽ nhất
in
terms
of
high
praise
/
in
flattering
terms
bằng những lời khen ngợi
in
terms
of
something
;
in
something
terms
về mặt; dưới dạng
think
of
it
in
terms
of
an
investment
hãy suy tính việc đó về mặt đầu tư
the
figures
are
expressed
in
terms
of
a
percentage
/
in
percentage
terms
các số liệu được biểu thị dưới dạng tỉ lệ phần trăm
to
come
to
terms
with
somebody
;
to
come
to
terms
with
something
thoả thuận với ai; chịu chấp nhận cái gì
terms
of
reference
phạm vi hoặc quy mô của một cuộc điều tra; phạm vi liên quan
in
no
uncertain
terms
xem
uncertain
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
terms
Kinh tế
điều kiện; điều khoản
Kỹ thuật
điều kiện; điều khoản
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
terms
terms
terms
(n)
conditions
, stipulations, provisos, provisions, requisites
footing
, rapport, relations, relationship, standing, position
language
, expressions, vocabulary, terminology, jargon, nomenclature, lexis
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt