Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
đại từ & từ xác định
|
danh từ
|
Tất cả
ten
đại từ & từ xác định
mười, chục ( 10)
to
be
ten
lên mười (tuổi)
ten
to
one
cuộc mười ăn một
Về đầu trang
danh từ
số mười
(trong từ ghép) có mười đơn vị của cái được nói rõ (tờ mười đô la, quân bài mười..)
a
ten-gallon
drum
một thùng mười ga lông
in
tens
từng mười, từng bộ mười
the
upper
ten
tầng lớp quý tộc
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt