tenor danh từ
- phương hướng chung, tiến trình chung
- ý nghĩa chung, chiều hướng chung, tinh thần chung; nội dung chính
tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta
- (pháp lý) bản sao (tài liệu)
- (âm nhạc) giọng tê-no, giọng nam cao; ca sĩ có giọng nam cao, ca sĩ có giọng tê-no
- (âm nhạc) bè tê-no (phần nhạc viết cho giọng nam cao)
- (âm nhạc) kèn tê-no (nhạc cụ có âm vực của giọng nam cao)
kèn xắc-xô tê-no
tenor tenor
mood,
tone, gist, drift, meaning, sense, theme, intention, tendency, purpose,
nature
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt