Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
tendu
tính từ
chìa ra
Main
tendue
bàn tay chìa ra
căng thẳng
Esprit
tendu
tinh thần căng thẳng
Situation
tendue
tình hình căng thẳng
dụng công
Style
tendu
lời văn dụng công
phủ tường
Chambre
tendue
de
papier
phòng có tường phủ giấy
Về đầu trang
phản nghĩa
Ballant
,
flasque
,
lâche
.
Décontracté
,
détendu
,
serein
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt