<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
tendre  
tính từ
  • mềm
gỗ mềm
thịt mềm
da mềm
  • non
cỏ non
  • dịu dàng
giọng dịu dàng
  • âu yếm thắm thiết
cái nhìn âu yếm
  • nhạt
màu hồng nhạt
      • dễ cáu; dễ mếch lòng
      • nghiêm khắc khó tính
      • bánh mì mới ra lò
      • rất mềm, mềm như bún
danh từ giống đực
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tình yêu, ái tình, tính luyến ái
ngoại động từ
  • căng, giăng, giương
căng dây
giăng lưới
giăng bẫy
giương cung
giương buồm
Phản nghĩa Détendre , relâcher
  • chìa ra, giơ ra, vểnh lên
chìa gói thuốc ra mời ai
chìa cánh tay ra
giơ lưng ra chịu đòn
nghểnh cổ để thấy rõ hơn
chó vểnh tai lên
  • phủ trướng
phủ trướng lên tường
      • è cổ ra, đành chịu
      • tập trung trí óc (để hiểu việc gì)
nội động từ
  • hướng tới, tiến tới
những hoạt động hướng tới chủ nghĩa xã hội
  • nhằm tới
nhằm tới chỗ hoàn thiện
  • có khuynh hướng
các vật nặng có khuynh hướng rơi xuống
      • sắp xong rồi
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt