tendre tính từ
gỗ mềm
thịt mềm
da mềm
cỏ non
giọng dịu dàng
cái nhìn âu yếm
màu hồng nhạt
danh từ giống đực
- (từ cũ; nghĩa cũ) tình yêu, ái tình, tính luyến ái
ngoại động từ
căng dây
giăng lưới
giăng bẫy
giương cung
giương buồm
- chìa ra, giơ ra, vểnh lên
chìa gói thuốc ra mời ai
chìa cánh tay ra
giơ lưng ra chịu đòn
nghểnh cổ để thấy rõ hơn
chó vểnh tai lên
phủ trướng lên tường
- tập trung trí óc (để hiểu việc gì)
nội động từ
những hoạt động hướng tới chủ nghĩa xã hội
nhằm tới chỗ hoàn thiện
các vật nặng có khuynh hướng rơi xuống
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt