<
Trang chủ » Tra từ
tend  
[tend]
ngoại động từ
  • trông nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn
chăm sóc người bệnh
chăm nom khu vườn
giữ gìn máy móc
  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phục vụ
phục vụ cửa hàng; bán hàng
nội động từ
  • ( + on , upon ) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ
phục vụ ai
  • có khuynh hướng; hay
phụ nữ có chiều hướng sống lâu hơn nam giới
con đường hẻm hướng đi lên
  • hướng tới, nhắm tới
tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt