temperature danh từ
- (viết tắt) temp nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều
một khí hậu không có những thái cực về nhiệt độ
- (thông tục) sốt (nhiệt độ cơ thể trên mức bình (thường))
- dùng nhiệt kế đo thân nhiệt của ai; lấy nhiệt độ cho ai
temperature Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
temperature temperature
fever,
infection, disease, illness, malaise
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt