Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
temper
danh từ
tính tình, tình khí, tâm tính
to
have
a
violent
temper
có tính khí nóng nảy
to
have
a
short
/
quick
/
nasty
temper
có tính nóng nảy/dễ cáu/xấu thói
tâm trạng tức giận hoặc bình tĩnh
to
be
in
a
bad
/
good
temper
bực tức cáu kỉnh/vui vẻ hoà nhã
khuynh hướng dễ cáu kỉnh
a
fit
of
temper
cơn giận
to
get
(
fly
)
into
a
temper
nổi cơn giận, nổi cơn tam bành
to
be
in
a
temper
đang lúc giận dữ
to
learn
to
control
one's
temper
tập kiềm chế tính cáu kỉnh của mình
độ cứng và đàn hồi của kim loại đã được tôi
to
keep
/
lose
one's
temper
giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh
in
a
(
bad
,
foul
,
rotten
..)
temper
bực tức, giận dữ
Về đầu trang
ngoại động từ
tôi (thép...)
tempered
steel
thép đã tôi
(
to
temper
something
with
something
) làm ôn hoà hoặc làm dịu đi tác động của cái gì
to
temper
one's
impetuosity
kiềm chế được tính hăng của mình
to
temper
justice
with
mercy
hoà dịu công lý bằng lòng nhân từ (tỏ ra nhân từ khi trừng phạt ai một cách đúng đắn)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
temper
Kỹ thuật
sự ram; sự tôi; sự tôi cải tiến; độ cứng; hỗn hợp, thành phần; các bon; thiếc hàn mềm, hợp kim làm bi; độ giãn tương đối của thép tấm (do cán nguội); tôi; ram; tôi cải tiến; làm nguội nhanh
Xây dựng, Kiến trúc
sự ram. sự tôi; sự tôi cải tiến; độ cứng; hỗn hợp, thành phần; các bon; thiếc hàn mềm, hợp kim làm bi; độ giãn tương đối của thép tấm (do cán nguội); tôi; ram; tôi cải tiến; làm nguội nhanh
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
temper
temper
temper
(n)
disposition
, temperament, attitude (informal), state of mind, frame of mind, humor, mood, spirit, nature, character
anger
, rage, bad mood, bad humor, mood, sulk, tantrum, fit of pique, strop
temper
(v)
moderate
, mitigate, alleviate, soften, lighten, assuage, lessen, tone down, soothe, calm, palliate
antonym:
intensify
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt