Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
television
danh từ, viết tắt là
TV
vô tuyến truyền hình; sự truyền hình
các chương trình trên truyền hình
a
television
documentary
một phim tài liệu truyền hình
như
television set
a
colour
television
một ti-vi màu
a
black-and-white
television
một ti-vi đen trắng
đài truyền hình
on
(
the
)
television
đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
television
Kinh tế
truyền hình
Kỹ thuật
vô tuyến truyền hình
Tin học
truyền hình
Toán học
vô tuyến truyền hình
Vật lý
sự truyền hình
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
television
television
television
(n)
small screen
(informal), TV, box (slang), telly, goggle-box (UK, dated informal), boob tube (US, informal), tube
TV
(informal), TV set, tube, small screen, box, boob tube (US, informal), telly, goggle-box (UK, dated informal)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt