team danh từ
- đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao)
một đội bóng
tinh thần đồng đội
- đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau)
tổ bán hàng
- cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một chiếc xe, cái cày..)
ngoại động từ
- hợp thành đội, hợp thành tổ
team Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
team danh từ giống đực
- (thể dục thể thao, từ cũ; nghĩa cũ) đội
team team
side,
squad, players, lineup, crew, club
group,
band, panel, crew, gang, party, unit, squad
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt