tea danh từ
- nước chè, nước trà; chén trà
trà loãng
trà đậm
cho hai chén trà
- nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè)
trà cúc cam
trà bạc hà
trà hương thảo
- tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều)
- (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt
- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà
- bất kể phần thưởng lớn đến đâu
tea Hoá học
- cây chè, chè; nước uống; canh đặc; dung dịch cô đặc
Kỹ thuật
- cây chè, chè; nước uống; canh đặc; dung dịch cô đặc
Sinh học
- cây chè, chè; nước uống; canh đặc; dung dịch cô đặc
tea tea
drink,
infusion, tisane, brew, decoction
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt