Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
te
phó từ
(te te) swiftly, fast
in haste, hurried
kind of fish-net
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
te
danh từ
Dụng cụ đan bằng tre, để xúc bắt tôm cá.
Về đầu trang
động từ
Xúc bắt tôm cá bằng te.
Đi te cá.
Về đầu trang
tính từ
Rách tướp.
Chiếc quần rách te.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
te
prendre (des poissons, des crevettes) avec une tonilière; tonilière.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt