Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tay sai
lackey; hireling; henchman; cat's-paw; myrmidon
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tay sai
danh từ
Kẻ chịu mệnh lệnh sai khiến để làm chuyện phi nghĩa.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tay sai
valet; laquais; larbin; homme de main.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tay sai
党徒 <参加某一集团或派别的人(含贬义)。>
狗腿子 <指给有势力的坏人奔走帮凶的人(骂人的话)。>
仆从 <旧时指跟随在身边的仆人,现在比喻跟随别人,自己不能做主的人或集体。>
腿子 <狗腿子。>
鹰犬 <打猎所用的鹰和狗。比喻受驱使、做爪牙的人。>
御用 <为反动统治者利用而做帮凶的。>
贼 <做大坏事的人(多指危害国家和人民的人)。>
công nhân làm tay sai cho giai cấp tư sản.
工贼
爪牙 <爪和牙是猛禽、猛兽的武器,比喻坏人的党羽。>
走狗 <本指猎狗,今比喻受人豢养而帮助作恶的人。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt