Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
taxe
danh từ giống cái
giá quy định
Vendre
plus
cher
que
la
taxe
bán đắt hơn giá quy định
lệ phí
taxe
postale
bưu phí
thuế
Taxe
de
luxe
thuế hàng xa xỉ
Taxe
à
la
valeur
ajoutée
thuế giá trị gia tăng
Taxe
sur
le
revenu
thuế lợi tức; thuế thu nhập
(luật học (pháp lý)) sự quy định án phí
Về đầu trang
phản nghĩa
Détaxe
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt