Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tasse
danh từ giống cái
tách, chén
Tasse
de
porcelaine
chén sứ
Une
tasse
de
thé
một chén nước trà
(sử học) túi da (đeo ở thắt lưng)
boire
à
la
grande
tasse
xem
boire
ce
n'est
pas
ma
tasse
de
thé
cái đó không hợp với tôi chút nào
boire
une
tasse
,
boire
la
tasse
(thân mật) bị uống nước (khi tắm)
(nghĩa bóng) thua lỗ, thất bại
la
grande
tasse
(thân mật) biển cả
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt