task danh từ
- nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự (nhất là vất vả, khó khăn)
một nhiệm vụ khó khăn
hãy ra bài tập cho các học sinh làm
- lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc
- quở trách, phê bình, chỉ trích
- (quân sự) lực lượng đặc nhiệm
ngoại động từ
giao cho ai làm việc gì
- chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng
task Kinh tế
Kỹ thuật
Tin học
task task
job,
chore, duty, mission, commission, assignment, charge, undertaking, errand,
brief
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt