Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
phó từ
|
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
đồng âm
|
Tất cả
tard
phó từ
chậm, trễ, muộn, khuya
Arriver
tard
đến chậm, muộn
Se
coucher
tard
ngủ muộn
Se
lever
tard
dậy trễ
Rentrer
tard
dans
la
nuit
về khuya
au
plus
tard
chậm nhất
mieux
vaut
tard
que
jamais
muộn còn hơn không; có còn hơn không
plus
tard
sau này, trong tương lai
Quelques
minutes
plus
tard
một vài phút sau
tôt
ou
tard
sớm hay muộn (cũng), chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
Về đầu trang
danh từ giống đực
(
Sur le tard
) (lúc) về khuya; lúc về già
Về đầu trang
phản nghĩa
tôt
Về đầu trang
đồng âm
tare
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt