Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
tanné
tính từ
thuộc (rồi)
Peau
tannée
da thuộc
sạm
Visage
tanné
par
le
soleil
mặt sạm vì nắng
(từ cũ; nghĩa cũ) nâu nhạt
Về đầu trang
danh từ giống đực
màu nâu nhạt
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt