<
Trang chủ » Tra từ
tan  
[tæn]
danh từ
  • vỏ dà (để thuộc da)
  • màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt
  • màu rám nắng (do phơi nắng)
tính từ
  • (thuộc) vỏ dà, như vỏ dà
  • có màu nâu vàng
  • có màu rám nắng
ngoại động từ
  • thuộc (da)
  • làm sạm lại, làm rám nắng (da)
tôi muốn phơi rám da lưng thêm một chút nữa
  • (thông tục) đánh; đập
nội động từ
  • thuộc được (da)
loại da này dễ thuộc
  • sạm lại, rám nắng (da)
      • (thông tục) đánh nhừ tử
viết tắt
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt