talon danh từ
- ( (thường) số nhiều) móng, vuốt (nhất là của chim mồi)
talon Kinh tế
Kỹ thuật
Sinh học
talon danh từ giống đực
gót chân
tất mạng gót
giày cao gót
chuôi dao
chuôi vĩ
đầu bánh mì
đầu pho mát
- (đánh bài) (đánh cờ) (bài) cọc
- cuốn lưu (của sổ hoá đơn...)
cảnh sát luôn theo sát nó
- người lịch sự, người ăn mặc bảnh bao
talon talon
claw,
nail, fingernail, hook, spur, pincer
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt