talker danh từ
- (nhất là với một tính từ) người nói (theo một cách được nói rõ)
một người nói giỏi
một người nói xoàng
bà ta rất dẻo mồm
- người nói suông; người ba hoa; người nói phét
những kẻ nói nhiều thường làm ít
talker talker
communicator,
conversationalist, speaker, chatterbox (informal), gabber (informal), schmoozer
(slang), gossip, chatterer, orator, public speaker,
raconteur
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt