talent danh từ
- tài năng, năng lực; tài ba
một người rất có năng lực
đề tài mai một
kêu gọi tất cả nhân tài
- người hấp dẫn về tình dục
có năng khiếu về...
- ( the talent ) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)
- talăng (đơn vị tiền tệ hoặc đơn vị trọng lượng thời xưa ở một số nước)
talent danh từ giống đực
có tài ăn nói
chẳng có tài cán gì
người không có tài năng; kẻ bất tài
- người có tài, người tài năng
khuyến khích những tài năng trẻ
- (sử học) ta-lăng (đơn vị trọng lượng và tiền tệ cổ Hy Lạp)
talent talent
ability,
aptitude, flair, bent, gift, faculty, capacity, endowment,
genius
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt