tale danh từ
- chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng)
truyện phiêu lưu mạo hiểm
- chuyện tào lao, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu
- (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng
- điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình
- tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó
tale tale
narrative,
account, fiction, legend, anecdote, romance, relation, saga, story, fable,
parable, yarn (informal)
lie,
fib (informal), falsehood, untruth, rumor, story, fabrication, gossip
antonym: truth
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt