tabac tính từ
- có màu thuốc lá; màu nâu lẫn xanh
tabac danh từ giống đực
ruộng trồng thuốc lá
khói thuốc lá
sự hút quá nhiều thuốc lá
quầy bán lẻ thuốc lá
hút thuốc lá
thuốc lá để nhai
- ( số nhiều) sở thuốc lá (của Pháp)
đánh đòn
- (sân khấu) được hoan nghênh nhiệt liệt
- (thân mật) cũng như thế thôi
- sự đánh đập; sự hành hung
tính từ ( không đổi)
vải màu thuốc lá
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt