Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
ta
thán từ
(thông tục) cám ơn!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
ta
I; me; my
Ta
thì
ta
không
nghĩ
vậy
As for me, I don't think so
Các
ngươi
phải
vâng lệnh
ta
!
You must obey my orders!
Đây là
quyền trượng
của
ta
This is my scepter
we; our; us
Ta
không
nên
cãi
họ
We should not contradict them
Quân
ta
thắng
hết
trận
này
đến
trận
khác
Our army have won a series/succession of victories
Ta
đi
thôi
!
Let's go!
Thế giới
chung quanh
ta
The world around us
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đại từ
|
trạng từ
|
Tất cả
ta
đại từ
Từ để xưng khi nói thân thiết với người khác.
Ta về ta tắm ao ta, Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn (ca dao).
Từ gộp chung mình và người đối thoại với ý thân mật.
Chị em ta cùng về.
Từ người Việt Nam dùng chỉ cái của đất nước mình.
Tết ta; nước ta.
Từ để chỉ điều đã nói đến.
Cô ta; anh ta.
Về đầu trang
trạng từ
Dùng trong câu hỏi hoặc biểu thị ý thân mật.
Để đâu vậy ta? Đẹp quá ta!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ta
je; moi; me.
Ta
cũng
nghĩ
thế
je pense de même.
nous.
Bọn
ta
nous autres
Ta
cùng
đi
nous partons ensemble
notre
Nước
ta
notre pays
Ông
ta
notre homme; il.
traditionnel ; aborigène
Quần
áo
ta
costume traditionnel
Hành
ta
ciboule indigène (aborigène) (par opposittion à
hành tây
oignon)
hein !
Đẹp
quá
ta
!
hein! que c'est beau!
ta
về
ta
tắm
ao
ta
on n'est nulle part aussi bien que chez soi , à chaque oiseau son nid est beau
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ta
卬 <我。>
本身 <自己 (多指集团、单位和事物)。>
là vấn đề của chính đơn vị ta
是单位本身问题。
你 <泛指任何人(有时实际上指我)。>
洒家 <我(早期白话中用于男性自称)。>
予 <我。>
余 <我。>
咱 <我。>
朕 <秦以前指'我的'或'我',自秦始皇起专用做皇帝自称。>
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ta
ta
ta
(interj)
thank you
, thanks, cheers
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt