Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tự tin
self-confident
Lòng
tự tin
Self-confidence
Thiếu
tự tin
Unsure of oneself; unselfconfident; diffident
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tự tin
động từ
Tin vào khả năng của bản thân.
Tự tin trước đối thủ; đủ tự tin bước vào thi đấu.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tự tin
(cũng như
tự tín
) qui a confiance en soi; confiant.
Vẻ
tự tin
air confiant.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tự tin
自信 <相信自己。>
lòng tự tin
自信心
tự tin có thể hoàn thành nhiệm vụ này.
自信能够完成这个任务。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt