Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tự hào
to be proud of ...
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tự hào
tính từ hoặc động từ
Hài lòng về điều tốt đẹp mà mình có.
Tự hào dân tộc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tự hào
fier.
se glorifier; se faire gloire.
Tự hào
dòng dõi
của
mình
se glorifier de son origine.
fierté.
Tự hào
dân tộc
fierté nationale.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tự hào
骄傲 <自豪。>
chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
我们都以生活在社会主义的新越南而感到骄傲。
自豪 <因为自己或者与自己有关的集体或个人具有优良品质或取得伟大成就而感到光荣。>
lòng tự hào
自豪感
tự hào về việc ấy.
以此自豪
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt