Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tự do
free; liberal
Tại sao
ông
không
cho
tôi
tự do
mời
những
người
tôi
thích
?
Why don't you leave me free to invite whom I please?
Cứ
tự do
ra về
,
vì
ở đây
đâu
có
ai
trực
You are free to go home, because there's nobody on duty here
Đảng
Tự do
Liberal Party
Được
tự do
lựa chọn
To have a free choice; To be free to choose
freelance; self-employed
Một
nhà báo
tự do
A freelance journalist
liberty; freedom
Hy sinh
vì
độc lập
và
tự do
của
tổ quốc
To lay down one's life for national independence and freedom
Các
nhà báo
được
hoàn toàn
tự do
tiếp xúc
với
tù nhân
The journalists were given complete freedom to talk to prisoners
Chiêm ngưỡng
tượng
Nữ thần
tự do
To contemplate the Statue of Liberty
Tự do
,
bình đẳng
,
bác ái
Liberty, Equality, Fraternity
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tự do
Hoá học
free
Kỹ thuật
free
Toán học
free
Vật lý
free
Xây dựng, Kiến trúc
free
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
tự do
danh từ
Khả năng biểu hiện ý chí, làm theo ý muốn của mình.
Tự do là cái tất yếu trên thế giới.
Trạng thái tồn tại của một dân tộc, một xã hội ngoài vòng áp bức, hạn chế vô lý trái với chính nghĩa.
Tự do mậu dịch, tự do tín ngưỡng.
Quyền được bảo đảm không bị giam cầm hoặc làm nô lệ.
Được trả tự do sau hai năm ân xá.
Không bị hạn chế, cấm đoán trong một lĩnh vực nào đó.
Lối sống tự do.
Về đầu trang
tính từ
Không bị nước ngoài xâm lược, chiếm đóng.
Chiến đấu vì độc lập, tự do dân tộc.
Có quyền hành động theo ý mình khi làm một việc nào đó.
Cứ để đám trẻ được tự do chơi đùa.
Không có sự ràng buộc, hạn chế về mặt nào đó.
Thị trường cổ phiếu tự do.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tự do
libre.
Mậu dịch
tự do
libre échange
Thơ
tự do
vers libres
Tự do
hành động
libre d'agir
libéral.
Tư tưởng
tự do
idées libérales
Nghề
tự do
profession libérale
liberté
Tự do
báo chí
liberté de presse
Không
có
gì
quý
hơn
độc lập
tự do
il n'y a rien de plus cher que l'indépendance et la liberté
Trả
tự do
cho
ai
rendre la liberté à quelqu'un
chủ nghĩa
tự do
(kinh tế) libéralisme
tự do
vô chính phủ
libertaire
bóp nghẹt
tự do
libéraliser
tự do
quá trớn
désinvolte
mở rộng
tự do
libéraliser
ý chí
tự do
( cũng nói
tự do
ý chí
)
libre arbitre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tự do
漫 <不受约束; 随便。>
tự do không hạn chế.
漫无限制。
tự do không có mục đích gì.
漫无目的。
游离 <一种物质不和其他物质化合而单独存在,或物质从化合物中分离出来,叫做游离。>
自由 <在法律规定的范围内,随自己意志活动的权利。>
tự do bình đẳng
自由平等
tự do tham gia
自由参加
tự do phát biểu ý kiến.
自由发表意见
自由 <哲学上把人认识了事物发展的规律性,自觉地运用到实践中去,叫做自由。>
自由 <不受拘束;不受限制。>
自在 <自由;不受拘束。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt