Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tửu
wines
alcohol, spirit(s)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tửu
danh từ
Rượu.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tửu
(thông tục) alcool; vin.
Cơm
phải
có
tửu
il faut bien arroser d'alcool notre repas
tửu
nhập
ngôn
xuất
le vin dénoue les langues.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt