Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tử
to die; to decease
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
tử
danh từ
Tử tước, nói tắt.
Về đầu trang
động từ
Chết.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tử
(thực vật học) nysse.
(đùa cợt, thông tục) mourir; claquer.
Uống
rượu
thế
thì
tử
đến
nơi
tu vas bientôt claquer en buvant tant d'alcool
hổ
phụ
sinh
hổ
tử
bon chien chasse de race
tử
vì
đạo
mourir en martyr.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tử
子 <古代特指有学问的男子,是男子的美称。>
子 <古代图书四部分类法(经史子集)中的第三类。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt