Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
từ từ
slowly
Từ từ
quay lại
!
Turn around slowly!
step by step; inch by inch; gradually
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
từ từ
tính từ
Thong thả.
Đi từ từ, từ từ cũng xong.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
từ từ
progressivement; graduellement; insensiblement.
Nước
lên
từ từ
l'eau monte insensiblement.
lentement.
Đi
từ từ
marcher lentement.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
từ từ
垂垂 <渐渐。>
渐 <逐步;渐渐。>
thời tiết từ từ lạnh dần lên.
天气渐冷。
渐次 <(书>渐渐。>
渐渐 <副词,表示程度或数量的逐步增减。>
浸 <(书>逐渐。>
款步 <缓慢地步行。>
từ từ dạo chơi.
款步漫游。
慢 <从缓。>
冉冉 <慢慢地。>
từ từ đến.
冉冉而来。
trăng lên từ từ.
月亮冉冉上升。
日渐 <一天一天慢慢地。>
徐徐 <慢慢地。>
màn từ từ hạ xuống
幕徐徐下。
đoàn tàu từ từ lăn bánh
列车徐徐开动。
纡徐 <从容缓慢的样子。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt